TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
N. SINH |
QUÊ QUÁN |
GHI CHÚ |
1 |
Trần |
Anh |
|
|
|
2 |
Trịnh Thị |
Ân |
|
|
|
3 |
Lê Vĩnh |
Bá |
|
|
|
4 |
Nguyễn Hữu |
Ban |
|
|
|
5. |
Trần Thị |
Bằng |
|
|
|
6. |
Phạm Tuấn |
Bân |
|
|
|
7. |
Nguyễn Kim |
Bảo |
|
|
|
8. |
Nguyễn Thế |
Bính |
|
|
|
9. |
Diệp Trung |
Bình |
|
|
|
10. |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
|
|
|
11. |
Vũ Tang |
Bồng |
|
|
Đại tá, Tiến sĩ, Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam |
12. |
Phạm Văn |
Bồng |
|
|
|
13. |
Nguyễn Thị |
Cảnh |
|
|
|
14. |
Đào Trọng |
Cảng |
|
|
Tiến sĩ, Viện Lịch sử Đảng |
15. |
Duơng Văn |
Cự |
|
|
|
16. |
Lê Mai |
Châu |
|
|
|
17. |
Lê Thị Hải |
Châu |
|
|
|
18. |
Nguyễn Tấn |
Chấn |
|
|
|
19. |
Bùi Văn |
Chức |
|
|
|
20. |
Phạm Hồng |
Chương |
|
|
PGS.TS, Viện trưởng Viện Hồ Chí Minh, Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
21. |
Trần Hồng |
Dần |
|
|
Giám đốc Bảo tàng Hà Tĩnh |
22. |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
|
|
|
23. |
Phạm Văn |
Đấu |
|
|
TS, Đại học Hồng Đức, Thanh Hoá |
24. |
Nguyễn Tuyết |
Đào |
|
|
|
25. |
Nông Thị |
Đẹp |
|
|
|
26. |
Lê Văn |
Định |
|
|
|
27. |
Bùi Kim |
Đỉnh |
|
|
|
28. |
Tô Văn |
Đeng |
|
|
|
29. |
Nguyễn Văn |
Đồi |
|
|
|
30. |
Trần Minh |
Đức |
|
|
|
31. |
Lê Sĩ |
Giáo |
|
|
PGS.TS, Nguyên Phó Chủ nhiệm Khoa Lịch sử, Trường ĐHKHXH&NV, Hà Nội |
32. |
Nguyễn Xuân |
Hải |
|
|
|
33. |
Nguyễn Xuân |
Hy |
|
|
|
34. |
Cao Đức |
Hậu |
|
|
|
35. |
Phan Thị |
Hậu |
|
|
Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III |
36. |
Nguyễn Thị |
Hoà |
|
|
|
37. |
Trần Đức |
Hoành |
|
|
|
38. |
Nguyễn Duy |
Hiệu |
|
|
|
39. |
Đỗ Đức |
Hùng |
Đã mất |
|
Tiến sĩ, Viện Sử học |
40. |
Trần Thị |
Hương |
|
|
|
41. |
Bùi Kim |
Hồng |
|
|
Tiến sĩ, Giám đốc Khu Di tích Phủ Chủ tịch |
42. |
Trần Văn |
Hích |
|
|
|
43. |
Cù Thị |
Hiên |
|
|
|
44. |
Tạ Văn |
Ký |
|
|
|
45. |
Nguyễn Hoàng |
Kim |
|
|
|
46. |
Trương Hồng |
Kính |
|
|
|
47. |
Vũ Văn |
Khang |
|
|
|
48. |
Nguyễn Viết |
Kha |
|
|
|
49. |
Trần Hữu |
Khoái |
|
|
|
50. |
Trịnh Minh |
Khôi |
|
|
|
51. |
Hoàng Thị |
Lam |
|
|
|
52. |
Nguyễn Thị |
Lan |
|
|
|
53. |
Nguyễn Đức |
Lân |
|
|
|
54. |
Nguyễn Đình |
Lê |
1952 |
|
PGS.TS, Khoa Lịch sử, Trường ĐHKHXH&NV, Hà Nội |
55. |
Hồ Sĩ |
Lộc |
|
|
Tiến sĩ |
56. |
Đỗ Thị |
Luân |
|
|
|
57. |
Lê Bạch |
Mai |
|
|
|
58. |
Nguyễn Thị |
Mận |
|
|
|
59. |
Nguyễn Thị |
Minh |
|
|
|
60. |
Mah |
Mot |
|
|
|
61. |
Quách Thị Sa |
My |
|
|
|
62. |
Nguyễn Hồng |
Nam |
|
|
|
63. |
Nguyễn Văn |
No |
|
|
|
64. |
Trịnh Thị |
Nghĩa |
|
|
|
65. |
Nguyễn Quang |
Ngọc |
1952 |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
GS.TS, Viện trưởng Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, ĐHQGHN |
66. |
Trần Đức |
Nhạ |
|
|
|
67. |
Trần Xuân |
Nghê |
|
|
|
68. |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
|
|
|
69. |
Hoàng Thị |
Nữ |
|
|
TS, Nguyên cán bộ Bảo tàng HCM |
70. |
Nguyễn Thị |
Oanh |
|
|
Bảo tàng HCM |
71. |
Lã Xuân |
Phan |
|
|
|
72. |
Phạm Thị Kim |
Phương |
|
|
|
73. |
Mai Thị |
Quy |
|
|
|
74. |
Vũ Công |
Quý |
|
|
TS, Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
75. |
Hoàng Hữu |
Quế |
|
|
|
76. |
Trần Cao |
Sơn |
|
|
|
77. |
Phạm Đình |
Sử |
|
|
|
78. |
Nguyễn Thị |
Tài |
|
|
|
79. |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
|
|
|
80. |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
|
|
|
81. |
Nguyễn Thị |
Tình |
|
|
TS, Nguyên GĐ Bảo tàng HCM |
82. |
Triệu Quang |
Tiến |
|
|
PGS.TS, HV CTQGHCM |
83. |
Trương Thị |
Tiến |
|
|
PGS.TS, Khoa LS, ĐHKHXH&NV,HN |
84. |
Vũ Siêu |
Thả |
|
|
Đi bộ đội, đã mất |
85. |
Nguyễn Đức |
Thắng |
|
|
|
86. |
Đỗ Thị Kim |
Thi |
|
|
|
87. |
Đoàn Đình |
Thi |
|
|
|
88. |
Thanh |
Thiên |
|
|
|
89. |
Cầm Bá |
Thiên |
|
|
|
90. |
Hoàng Đình |
Thức |
|
|
|
91. |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
|
|
|
92. |
Trần Quang |
Trung |
|
|
Phó Ban Tuyên giáo tỉnh ủy Hà Tĩnh |
93. |
Lê Hanh |
Thông |
|
|
|
94. |
Lê Thị |
Thưởng |
|
|
|
95. |
Phạm Văn |
Tuệ |
|
|
|
96. |
Nguyễn Văn |
Tứ |
|
|
|
97. |
Cù Thu |
Tuyến |
|
|
|
98. |
Trần Thị |
Vinh |
|
|
PGS.TS, Viện Sử học |
99. |
Nguyễn Doãn |
Vy |
|
|
|
100. |
La Công |
Ý |
|
|
|
101. |
Hoàng Văn |
Yên |
|
|
|
102. |
Đinh Thị |
Yến |
|
|
|