TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Công tác ở khoa |
Chức vụ công tác tại Khoa |
1 |
GS Đào Duy Anh |
1904-1988 |
1956-1958 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
2 |
ThS Phạm Đức Anh |
1980 |
2004 |
CBGD, PCN Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
3 |
TS Trần Thuý Anh |
1964 |
1992-1996 |
CBGD, Trung tâm Nghiên cứu Văn hoá Việt Nam |
4 |
GVC Nguyễn Văn Ánh |
1952 |
1979 |
Nguyên PCNBM, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
5 |
GS Kiều Xuân Bá |
1926 |
1957-1970 |
Nguyên PCNK, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
6 |
PGS Phan Văn Ban |
1935 |
1959-1969 |
Bộ môn Lịch sử Thế giới |
7 |
Trịnh Văn Bằng |
1983 |
2008 |
Tổ Văn phòng – Tư liệu |
8 |
PGS Vũ Văn Bân |
- |
1959-1962 |
Bộ môn Lịch sử Thế giới |
9 |
Nguyễn Thị Bích |
1937 |
1959-1961 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
10 |
Hoàng Đình Bình |
1925 |
1966-1969 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
11 |
PGS Nguyễn Dương Bình |
1935 |
1959-1969 |
Bộ môn Dân tộc học |
12 |
ThS Nguyễn Huy Cát |
1951 |
1988 |
Nguyên PCNBM, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
13 |
Trần Xuân Cầu |
1933-2008 |
1959-1995 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
14 |
Đỗ Ngọc Châu |
- |
1961-? |
Phụ trách khoa |
15 |
Lâm Minh Châu |
1986 |
2009-2010 |
CBGD, Bộ môn Nhân học |
16 |
Phạm Huy Châu |
- |
1960-1962 |
Nguyên PCNK |
17 |
Bùi Văn Chép |
1929 |
1963-1974 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
18 |
Ngô Lập Chi |
- |
1956-1958 |
Tổ biên dịch |
19 |
TS Trương Huyền Chi |
1975 |
2003-2004 |
CBGD, Bộ môn Nhân học |
20 |
PGS.TS Trần Bá Chí |
1931 |
1962-2000 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
21 |
Nguyễn Chiều |
1954 |
1981 |
Nguyên CBGD, Bộ môn Khảo cổ học |
22 |
Nguyễn Duy Chiếm |
- |
1967-1968 |
CBGD, Bộ môn Khảo cổ học |
23 |
Lê Thị Chính |
1949 |
1973-1980 |
CBGD, Bộ môn Thư viện |
24 |
PGS.TS Nguyễn Văn Chính |
1956 |
1979-2010 |
Nguyên CBGD, Bộ môn Nhân học |
25 |
Phạm Thị Chính |
1941 |
1988-1995 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
26 |
PGS.TS Đào Xuân Chúc |
1949 |
1972-1996 |
CBGD, Bộ môn Lưu trữ học |
27 |
GS.TS, NGND Phan Hữu Dật |
1928 |
1964-1994 |
Nguyên CNK, Bộ môn Dân tộc học |
28 |
Nguyễn Thị Diên |
1982 |
2004 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
29 |
GS, NGND Phan Đại Doãn |
1936 |
1959-2003 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
30 |
PGS.TS Lâm Mỹ Dung |
1959 |
1989 |
CNBM, Bộ môn Khảo cổ học. Giám đốc bảo tàng Nhân học. |
31 |
ThS Lê Kim Dung |
1968 |
1992 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam cổ trung đại |
32 |
TS Nguyễn Anh Dũng |
1943-1991 |
1965-1970 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
33 |
PGS.TS Đinh Trần Dương |
1943 |
1988-2003 |
Nguyên CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
34 |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Đào |
1954 |
1977-2004 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
35 |
Phan Thị Đém |
1949 |
1974-1981 |
Bộ môn Thư viện |
36 |
PGS.TS Trần Kim Đỉnh |
1952 |
1975-1995 |
CBGD, Bộ môn Lý luận sử học |
37 |
Hoàng Điệp |
1928-1977 |
1963-1977 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
38 |
Tạ Đình Đồng |
1935 |
1959-1961 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
39 |
TS Chu Tiến Đức |
1950 |
1980-1995 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
40 |
GS.TSKH, NGƯT Vũ Minh Giang |
1951 |
1974-2003 |
Nguyên CNK, CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
41 |
PGS.TS Lê Sỹ Giáo |
1949 |
1974-2010 |
Nguyên PCNK, CNBM, Bộ môn Nhân học |
42 |
GS, NGND, AHLĐ Trần Văn Giàu |
1911 |
1956-1960 |
Nguyên CNK, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
43 |
Đỗ Thu Hà |
1945 |
1966-1994 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
44 |
Bùi Văn Hách |
1907-1986 |
1962-1969 |
Nguyên CNK |
45 |
PGS, NGƯT Nguyễn Văn Hàm |
1944 |
1967-1996 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lưu trữ học |
46 |
PGS, NGND Lê Mậu Hãn |
1935 |
1959-2000 |
Nguyên CNK, nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
47 |
PGS.TS Đỗ Đình Hãng |
1950 |
1978-1994 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
48 |
TS Đặng Hồng Hạnh |
1953 |
1975-1988 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
49 |
ThS Trương Thị Bích Hạnh |
1982 |
2005 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
50 |
PGS.TS Phạm Xuân Hằng |
1950 |
1978-1995 |
Nguyên PCNK, Bộ môn Lý luận sử học |
51 |
PGS, NGƯT Nguyễn Văn Hồng |
1934 |
1961-1996 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
52 |
ThS Đinh Thị Thuỳ Hiên |
1979 |
2002 |
CBGD, Bộ môn Lý luận sử học |
53 |
Ca Lê Hiến |
1940-1968 |
1963-1965 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
54 |
Nguyễn Tiến Hiển |
1949 |
1973-1983 |
CBGD, Bộ môn Thư viện |
55 |
PGS.TS Vũ Quang Hiển |
1951 |
1980 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
56 |
PGS, TS Diệp Đình Hoa |
1932 |
1961-1982 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Khảo cổ học |
57 |
ThS Ngô Văn Hoán |
1950 |
1988-1997 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
58 |
Dương Bích Hồng |
1941 |
1974-1981 |
CBGD, Bộ môn Thư viện |
59 |
PGS.TS Hoàng Hồng |
1953 |
1980 |
Nguyên PCNK, CNBM, Bộ môn Lý luận sử học |
60 |
Nguyễn Cảnh Hồng |
1955 |
1978-1979 |
CBGD, Bộ môn Khảo cổ học |
61 |
PGS, NGƯT Nguyễn Quốc Hùng |
1936 |
1966-1996 |
Nguyên PCNK, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
62 |
Đặng Xuân Huy |
- |
1959-1968 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
63 |
Nguyễn Đăng Duy |
1935 |
1965-1981 |
CBGD, Bộ môn Bảo tàng học |
64 |
GS.TS Đỗ Quang Hưng |
1946 |
1971-1999 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
65 |
Lê Công Hưng |
1942 |
1978-1984 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
66 |
TS Nguyễn Liên Hương |
1958 |
1990-1996 |
CBGD, Bộ môn Lưu trữ học |
67 |
TS Nguyễn Thị Thu Hương |
1979 |
2000-2010 |
CBGD, Bộ môn Nhân học |
68 |
Võ Thanh Hương |
- |
1978-1979 |
CBGD, Bộ môn Lưu trữ học |
69 |
Hồ Gia Hường |
1933-1976 |
1963-1976 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
70 |
Trần Lê Hữu |
1898-1980 |
1956-1970 |
Cán bộ nghiên cứu, Tổ Biên dịch-Tư liệu |
71 |
Kiều Hữu Hỷ |
1890-1958 |
1956-1958 |
Cán bộ nghiên cứu, Tổ Biên dịch-Tư liệu |
72 |
PGS.TS, NGƯT Nguyễn Thừa Hỷ |
1937 |
1991-2002 |
Nguyên PCNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
73 |
PGS.TSKH, NGƯT Nguyễn Hải Kế |
1954 |
1975 |
CNK, CNBM, Bộ môn Văn hoá học |
74 |
Trần Văn Khang |
- |
1956-1957 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
75 |
PGS.TS Đặng Xuân Kháng |
1954 |
1976-1996 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
76 |
Lê Trọng Khánh |
1925 |
1958-1962 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
77 |
GS.TS, NGƯT Nguyễn Văn Khánh |
1955 |
1977-2000 |
Nguyên PCNK, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
78 |
PGS.TS, NGND Hán Văn Khẩn |
1940 |
1966-2005 |
Nguyên PCNK, Nguyên CNBM, Bộ môn Khảo cổ học |
79 |
PGS.TS, NGƯT Hoàng Văn Khoán |
1935 |
1967-2000 |
Nguyên PCNK, Bộ môn Khảo cổ học |
80 |
PGS.TS Đinh Trung Kiên |
1954-2007 |
1980-1996 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
81 |
Đặng Huy Kiểm |
1937 |
1959-1961 |
CBGD, Bộ môn Dân tộc học |
82 |
PGS.TS Nguyễn Văn Kim |
1962 |
1990-2009 |
PCNK, CNBM, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
83 |
PGS Hồ Sỹ Khoách |
1935 |
1959-1975 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
84 |
ThS Vũ Đình Kông |
1949 |
1988-2009 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
85 |
Trần Cự Khu |
1933-1994 |
1959-1961 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
86 |
Tạ Xuân Ký |
1951 |
1979-1983 |
CBGD, Bộ môn Khảo cổ học |
87 |
TS Trần Văn La |
1953 |
1980-1996 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
88 |
Đỗ Thị Thuỳ Lan |
1981 |
2004 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
89 |
GS, NGND Đinh Xuân Lâm |
1925 |
1956-1990 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
90 |
PGS Hoàng Văn Lân |
- |
1957-(?) |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
91 |
PGS.TS Nguyễn Đình Lê |
1952 |
1978 |
CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
92 |
GS, NGND Phan Huy Lê |
1934 |
1956-2004 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
93 |
Lê Đình Liễn |
1936 |
1966-1975 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
94 |
ThS Nguyễn Quang Liệu |
1968 |
1992-2009 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
95 |
Nguyễn Nhật Linh |
1985 |
2007 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
96 |
ThS Đỗ Thị Thanh Loan |
1981 |
2004 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
97 |
PGS, TS Nguyễn Quốc Lộc |
1935 |
1966-1975 |
CBGD, Bộ môn Dân tộc học |
98 |
Ngô Vi Luật |
- |
1957-(?) |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
99 |
PGS.TS, NGƯT Hoàng Lương |
1944 |
1976-2009 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Nhân học |
100 |
Nguyễn Văn Lưu |
- |
1980-1981 |
Bộ môn Lịch sử Thế giới |
101 |
TS Cao Bạch Mai |
1933 |
1973-1977 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Thư viện |
102 |
GVC Nguyễn Xuân Mạnh |
1953 |
1975 |
Nguyên PCNK, Bộ môn Khảo cổ học |
103 |
TS Trần Thị Mạo |
1943 |
1969-1984 |
CBGD, Bộ môn Lưu trữ học |
104 |
PGS.TS Phạm Quang Minh |
1962 |
1987-1991 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
105 |
GS.TS Hoàng Nam |
1941 |
1966-1994 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Dân tộc học |
106 |
PGS.TS Lâm Bá Nam |
1954 |
1983-2010 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Nhân học |
107 |
ThS Lê Thị Quỳnh Nga |
1976 |
1999 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
108 |
PGS.TS Trần Viết Nghĩa |
1977 |
2000 |
PCNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
109 |
Lương Minh Ngọc |
1986 |
2009-2010 |
CBGD, Bộ môn Nhân học |
110 |
GS.TS, NGƯT Nguyễn Quang Ngọc |
1952 |
1977-2004 |
Nguyên CNK, nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
111 |
Lại Cao Nguyện |
- |
1956-(?) |
Dịch giả |
112 |
Nguyễn Chí Nguyện |
- |
1970-1987 |
Nguyên PCNK |
113 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
1962 |
1990-1993 |
Tổ Văn phòng-tư liệu |
114 |
TS Phan Đình Nham |
1943 |
1968-1975 |
CBGD, Bộ môn Lưu trữ học |
115 |
Dương Thị Nhàn |
1950 |
1976-2004 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
116 |
Nguyễn Thượng Nhân |
1944 |
1979-1981 |
Giáo vụ khoa |
117 |
Trần Lê Nhân |
- |
1956-1958 |
Dịch giả |
118 |
GS.TS, NGƯT Trịnh Nhu |
1937 |
1959-1985 |
Nguyên PCNK, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
119 |
PGS Đỗ Văn Nhung |
1932 |
1965-1978 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
120 |
GS, NGND Vũ Dương Ninh |
1937 |
1959-1995 |
Nguyên PCNK, nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
121 |
PGS.TS Bùi Đình Phong |
1950 |
1980-1993 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
122 |
PGS, NGƯT Nguyễn Gia Phu |
1932-2007 |
1962-1989 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
123 |
GS.TS, NGƯT Phùng Hữu Phú |
1948 |
1970-1992 |
Nguyên CNK, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
124 |
Nguyễn Hồng Phúc |
1949 |
1980-1987 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
125 |
ThS Nguyễn Ngọc Phúc |
1978 |
2005 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
126 |
PGS.TS Vũ Thị Phụng |
1959 |
1980-1995 |
CBGD, Bộ môn Lưu trữ học |
127 |
ThS Nguyễn Thị Hoài Phương |
1980 |
2003 |
PCNBM, Bộ môn Văn hoá học |
128 |
TS Nguyễn Minh Phương |
1941 |
1968-1986 |
CBGD, Bộ môn Lưu trữ học |
129 |
PGS.TS Vũ Văn Quân |
1963 |
1992 |
CNK, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
130 |
PGS Nguyễn Huy Quý |
1937 |
1962-1994 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
131 |
Nguyễn Thị Quý |
1933 |
1965-1976 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
132 |
PGS, NGƯT Vương Đình Quyền |
1935 |
1968-1996 |
Nguyên PCNK, nguyên CNBM, Bộ môn Lưu trữ học |
133 |
TS Phạm Văn Rính |
1941 |
1974-1978 |
CBGD, Bộ môn Thư viện |
134 |
Hoàng Bá Sách |
1933 |
1959-1992 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
135 |
Ngô Văn Sở |
1929-1971 |
1963-1965 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
136 |
ThS Đặng Hồng Sơn |
1980 |
2005 |
PCNBM, Bộ môn Khảo cổ học |
137 |
Lê Văn Sinh |
1951 |
1980 |
Nguyên CBGD, Bộ môn Lý luận sử học |
138 |
Nguyễn Công Sử |
- |
1962-1966 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
139 |
Nguyễn Văn Sự |
1928 |
1956-1963 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
140 |
TS Nguyễn Văn Sửu |
1973 |
1998-2010 |
PCNBM, Bộ môn Nhân học |
141 |
PGS, NGƯT Phạm Thị Tâm |
1937 |
1959-1994 |
Nguyên PCNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
142 |
Nguyễn Đậu Tân |
- |
1957-1982 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
143 |
GS, NGND Hà Văn Tấn |
1937 |
1957-2007 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lý luận sử học |
144 |
TS Trần Thiện Thanh |
1976 |
1998 |
PCNK, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
145 |
Đỗ Hữu Thành |
1966 |
1993 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
146 |
Lê Khắc Thành |
- |
1957-(?) |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
147 |
TS Lê Khắc Thành |
1953-2003 |
1978-2003 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
148 |
Phạm Văn Thành |
1953 |
1977-2010 |
Nguyên PCNBM, Bộ môn Nhân học |
149 |
Tạ Văn Thành |
1937 |
1959-1961 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
150 |
ThS Đỗ Thị Hương Thảo |
1975 |
2001 |
CBGD, Bộ môn Văn hoá học |
151 |
PGS.TS Phan Phương Thảo |
1962 |
1989 |
PCNBM, Bộ môn Lý luận sử học |
152 |
GS Trần Đức Thảo |
1917-1994 |
1956-1957 |
Nguyên CNK |
153 |
PGS.TS Nguyễn Văn Thạo |
- |
1978-1984 |
CBGD, Bộ môn Thư viện |
154 |
Đoàn Thăng |
- |
1956-1958 |
Dịch giả |
155 |
PGS.TS Lê Ngọc Thắng |
1954 |
1976-1994 |
Nguyên PCNBM, Bộ môn Dân tộc học |
156 |
GS.TS Nguyễn Văn Thâm |
1943 |
1967-1993 |
CBGD, Bộ môn Lưu trữ học |
157 |
PGS.TS Chương Thâu |
1935 |
1956-1966 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
158 |
Chu Thiên |
1913-1992 |
1956-1969 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
159 |
TS Lê Văn Thịnh |
1955 |
2008 |
Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
160 |
PGS.TS Nguyễn Văn Thịnh |
1942 |
1977-1980 |
CBGD, Bộ môn Bảo tàng học |
161 |
Hà Văn Thụ |
1947-1984 |
1970-1984 |
CBGD, Bộ môn Dân tộc học |
162 |
Nguyễn Văn Thuận |
1934 |
1977-1979 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
163 |
Lữ Thị Hồng Thuỷ |
1957 |
1979-1981 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
164 |
TS Phạm Văn Thuỷ |
1982 |
2006 |
PCN, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
165 |
PGS.TS Nguyễn Văn Thư |
1940 |
1964-2003 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam cận hiện đại |
166 |
Nguyễn Việt Tiến |
1935 |
1973-1974 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
167 |
Tạ Nam Tiến |
1952 |
1975-1980 |
CBGD, Bộ môn Bảo tàng học |
168 |
PGS.TS Trương Thị Tiến |
1952 |
1974-2007 |
Nguyên PCNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
169 |
Phan Duy Tiếp |
1894-1965 |
1956-1962 |
Cán bộ nghiên cứu, Tổ Biên dịch-Tư liệu |
170 |
Lương Gia Tĩnh |
1953 |
1978-1984 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
171 |
Nguyễn Thanh Tĩnh |
1954 |
1980-2004 |
Nguyên CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
172 |
Hoàng Hoa Toàn |
1940 |
1966-1978 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Dân tộc học |
173 |
Nguyễn Bảo Trang |
1982 |
2006 |
CBGD, Bộ môn Văn hoá học |
174 |
PGS.TS, NGƯT Ngô Đăng Tri |
1953 |
1979 |
Nguyên PCNK, CNBM, Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
175 |
PGS.TS Đỗ Văn Trụ |
1944 |
1968-1980 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Bảo tàng học |
176 |
PGS Phạm Việt Trung |
1933 |
1960-1973 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
177 |
PGS. TS Hoàng Anh Tuấn |
1976 |
2000 |
PCNK, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
178 |
PGS.TS Phạm Hồng Tung |
1963 |
1990-2002 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
179 |
GS.TS Lê Xuân Tùng |
1936 |
1966-1967 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
180 |
Lê Quốc Tuý |
- |
1956-1957 |
Cán bộ tư liệu |
181 |
PGS Vương Hoàng Tuyên |
1926-1988 |
1956-1982 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Dân tộc học |
182 |
Lê Ngọc Tuyển |
- |
1973-1975 |
CBGD, Bộ môn Thư viện |
183 |
Võ Mai Bạch Tuyết |
1942 |
1966-1982 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
184 |
Trần Thanh Tứ |
1938 |
1983-1994 |
Tổ Văn phòng-Tư liệu |
185 |
Nguyễn Thị Từng |
1946 |
1968-1976 |
CBGD, Bộ môn Bảo tàng học |
186 |
Nguyễn Thị Tửu |
1949 |
1968-1980 |
CBGD, Bộ môn Bảo tàng học |
187 |
GS Đặng Nghiêm Vạn |
1930 |
1963-1967 |
CBGD, Bộ môn Dân tộc học |
188 |
PGS.TS Phan Văn |
1932 |
1974-1980 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Thư viện |
189 |
TS Lý Tường Vân |
1975 |
1998 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Thế giới |
190 |
Nguyễn Phúc Vẩn |
- |
1968-1972 |
CBGD, Bộ môn Bảo tàng học |
191 |
Đặng Huy Vận |
1930-1969 |
1957-1969 |
CBGD, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
192 |
GS, NGƯT Trần Quốc Vượng |
1934-2005 |
1956-2005 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Văn hoá học |
193 |
PGS.TS Phạm Xanh |
1943 |
1978-2008 |
Nguyên CNBM, Bộ môn Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại |
194 |
Phùng Viễn Xưởng |
- |
1956-1967 |
Cán bộ thư viện |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn