TT | Ngành/chuyên ngành tuyển sinh | Mã số chuyên ngành |
I. | Ngành Báo chí | |
1 | Báo chí học (định hướng nghiên cứu) | 8320101.01 |
2 | Báo chí học (định hướng ứng dụng) | 8320101.01 |
3 | Quản trị báo chí truyền thông (định hướng ứng dụng) | 8320101.01 |
II. | Ngành Công tác xã hội | |
4 | Công tác xã hội (định hướng nghiên cứu) | 8760101.01 |
5 | Công tác xã hội (định hướng ứng dụng) | 8760101.01 |
III. | Ngành Chính trị học | |
6 | Chính trị học (định hướng nghiên cứu) | 8310201.01 |
7 | Chính trị học (định hướng ứng dụng) | 8310201.01 |
8 | Hồ Chí Minh học (định hướng nghiên cứu) | 8310204.01 |
IV. | Ngành Chính sách công | |
9 | Chính sách công (định hướng nghiên cứu) | 8340402.01 |
V. | Ngành Du lịch | |
10 | Du lịch (định hướng nghiên cứu) | 8810101.01 |
VI. | Ngành Đông Phương học | |
11 | Châu Á học (định hướng nghiên cứu) | 8310608.01 |
VII. | Ngành Hán Nôm | |
12 | Hán Nôm (định hướng nghiên cứu) | 8220104.01 |
VIII. | Ngành Khoa học quản lí | |
13 | Khoa học quản lí (định hướng nghiên cứu) | 8340401.01 |
IX. | Ngành Lịch sử | |
14 | Khảo cổ học (định hướng nghiên cứu) | 8229010.01 |
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (định hướng nghiên cứu) | 8229010.02 |
16 | Lịch sử thế giới (định hướng nghiên cứu) | 8229010.03 |
17 | Lịch sử sử học và sử liệu học (định hướng nghiên cứu) | 8229010.04 |
18 | Lịch sử Việt Nam (định hướng nghiên cứu) | 8229010.05 |
X. | Ngành Lưu trữ học | |
19 | Lưu trữ học (định hướng nghiên cứu) | 8320303.01 |
20 | Lưu trữ học (định hướng ứng dụng) | 8320303.01 |
XI. | Ngành Ngôn ngữ học | |
21 | Ngôn ngữ học (định hướng nghiên cứu) | 8229020.01 |
XII. | Ngành Nghệ thuật điện ảnh truyền hình | |
22 | Lí luận, lịch sử điện ảnh-truyền hình (định hướng nghiên cứu) | 8210232.01 |
XIII. | Ngành Nhân học | |
23 | Nhân học (định hướng nghiên cứu) | 8310302.01 |
XIV. | Ngành Quản lí khoa học và Công nghệ | |
24 | Quản lí khoa học và công nghệ (định hướng nghiên cứu) | 8340412.01 |
25 | Quản lí khoa học và công nghệ (định hướng ứng dụng) | 8340412.01 |
XV. | Ngành Quản lí văn hóa | |
26 | Quản lí văn hóa (định hướng nghiên cứu) | 8319042.01 |
XVI. | Ngành Quản trị văn phòng | |
27 | Quản trị văn phòng (định hướng nghiên cứu) | 8340406.01 |
28 | Quản trị văn phòng (định hướng ứng dụng) | 8340406.01 |
XVII. | Ngành Quốc tế học | |
29 | Quan hệ quốc tế (định hướng nghiên cứu) | 8310601.01 |
XVIII. | Ngành Tâm lí học | |
30 | Tâm lí học (định hướng nghiên cứu) | 8310401.01 |
31 | Tâm lí học lâm sàng (định hướng ứng dụng) | 8310401.02 |
XIX. | Ngành Thông tin – Thư viện | |
32 | Khoa học thông tin-thư viện (định hướng nghiên cứu) | 8320201.01 |
33 | Khoa học thông tin-thư viện (định hướng ứng dụng) | 8320201.01 |
XX. | Ngành Tôn giáo học | |
34 | Tôn giáo học (định hướng nghiên cứu) | 8229009.01 |
35 | Tôn giáo học (định hướng ứng dụng) | 8229009.01 |
XXI. | Ngành Triết học | |
36 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (định hướng nghiên cứu) | 8229001.02 |
37 | Triết học (định hướng nghiên cứu) | 8229001.01 |
XXII. | Ngành Văn hóa học | |
38 | Lịch sử văn hóa Việt Nam (định hướng nghiên cứu) | 8229040.01 |
XXIII. | Ngành Văn học | |
39 | Lí luận văn học (định hướng nghiên cứu) | 8229030.01 |
40 | Văn học dân gian (định hướng nghiên cứu) | 8229030.02 |
41 | Văn học nước ngoài (định hướng nghiên cứu) | 8229030.03 |
42 | Văn học Việt Nam (định hướng nghiên cứu) | 8229030.04 |
XXIV. | Ngành Việt Nam học | |
43 | Việt Nam học (định hướng nghiên cứu) | 8310630.01 |
XXV. | Ngành Xã hội học | |
44 | Xã hội học (định hướng nghiên cứu) | 8310301.01 |
Nguồn tin: https://ussh.vnu.edu.vn
Ý kiến bạn đọc
Thứ tư - 20/11/2024 15:11
Thứ ba - 19/11/2024 15:11
Thứ ba - 19/11/2024 14:11
Thứ ba - 19/11/2024 11:11
Thứ ba - 19/11/2024 08:11