TT | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | QUÊ QUÁN | GHI CHÚ |
1 | Phan Tiến | Ba | |||
2 | Vũ Xuân | Bân | |||
3 | Nguyễn Ngọc | Bảy | |||
4 | Thao Khăm | Bay | |||
5 | Trương Quốc | Bình | |||
6 | Lê Xuân | Bê | |||
7 | Trần Ngọc | Bích | |||
8 | Trần Hữu | Cách | |||
9 | Vũ Đình | Cán | |||
10 | Trần Văn | Cáp | |||
11 | Vũ Văn | Côi | |||
12 | Nguyễn Sĩ | Chăn | |||
13 | Nguyễn Thị | Châu | |||
14 | Nguyễn Đức | Châu | |||
15 | Mai Kim | Châu | |||
16 | Nguyễn Văn | Dương | |||
17 | Phan Văn | Dương | |||
18 | Nguyễn Thị | Dơn | 1951 | Hà Nội | TS, Nguyên Giám đốc Khu Di tích nhà tù Hoả Lò |
19 | Nguyễn Quốc | Đán | |||
20 | Hồ Trọng | Đài | |||
21 | Tào Văn | Đăng | |||
22 | Ngô Văn | Đạc | |||
23 | Bùi Xuân | Đạo | |||
24 | Nguyễn Văn | Điền | |||
25 | Đậu Quang | Đệ | |||
26 | Trần Hữu | Đính | |||
27 | Bùi Quý | Đọ | |||
28 | Vũ Minh | Giang | 1951 | Hải Phòng | GS.TSKH, Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội, Phó Chủ tịch Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam |
29 | Lê Thị Ngân | Giang | |||
30 | Đoàn Xuân | Hữu | |||
31 | Nguyễn Thị | Hương | |||
32 | Nguyễn Thị Thu | Hương | |||
33 | Lưu Quốc | Hồng | |||
34 | Nguyễn Mạnh | Hùng | |||
35 | Nguyễn Thị Minh | Hiển | |||
36 | Trịnh Đình | Hiền | |||
37 | Trịnh Duy | Hoàng | |||
38 | Nguyễn Thị | Huệ | |||
39 | Đinh Thị | Huệ | |||
40 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | |||
41 | Phan Đình | Khôi | |||
42 | Nguyễn Viết | Kha | |||
43 | Nguyễn Trọng | Khuê | |||
44 | Đỗ Văn | Kiểm | |||
45 | Phạm Hữu | Lượng | |||
46 | Đỗ Như | Lân | |||
47 | Bùi Thúc | Liêm | |||
48 | Cao Văn | Liên | |||
49 | Mai Thị | Loan | |||
50 | Trần Thị | Lý | |||
51 | Hoàng Minh | Lý | |||
52 | Phạm Văn | Mai | |||
53 | Nguyễn Thị | My | |||
54 | Phạm Nhật | Nam | |||
55 | Vương Thị | Nấm | |||
56 | Đặng Công | Nga | |||
57 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | |||
58 | Trần Trọng | Nghiêm | |||
59 | Nguyễn Thị | Nhân | |||
60 | Hà Thị | Nụ | |||
61 | Trần Văn | Oánh | |||
62 | Trần Minh | Phương | |||
63 | Trương Quế | Phương | |||
64 | Phạm Công | Phin | |||
65 | Nguyễn Văn | Phú | |||
66 | Phạm Cao | Phong | |||
67 | Nguyễn Thị | Quế | |||
68 | Hoàng Văn | Sông | |||
69 | Lại Văn | Sinh | |||
70 | Trừ Thị | Sửu | |||
71 | Trần Văn | Tâm | |||
72 | Lê Văn | Tặng | |||
73 | Phạm Đức | Thành | |||
74 | Vũ Doãn | Thành | |||
75 | Nguyễn Bảo | Thanh | |||
76 | Nguyễn Văn | Thiệp | |||
77 | Vũ Tiến | Thục | |||
78 | Nguyễn Đức | Thịnh | |||
79 | Nguyễn Minh | Thu | |||
80 | Nguyễn Thị | Thuận | |||
81 | Trần Viết | Thuyên | |||
82 | Trần Thị Phương | Trâm | |||
83 | Trịnh Thị Minh | Trang | |||
84 | Đinh Xuân | Tuân | |||
85 | Ngô Quốc | Tuý | |||
86 | Lục Văn | Tư | |||
87 | Lê Quang | Tuyến | |||
88 | Trần Thị | Tuyết | |||
89 | Lê | Tượng | |||
90 | Phạm Thị | Tính | |||
91 | Đoàn Văn | Việt | |||
92 | Nguyễn Văn | Việt | |||
93 | Nguyễn Thị | Xuân | |||
94 | Nguyễn Thị Hải | Yến | |||
95 | Đỗ Văn | Ước |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thứ tư - 20/11/2024 15:11
Thứ ba - 19/11/2024 15:11
Thứ ba - 19/11/2024 14:11
Thứ ba - 19/11/2024 11:11
Thứ ba - 19/11/2024 08:11