TT | Họ và | Tên | N. sinh | Quê quán | Ghi chú |
1 | Phạm Bình | Chỉ | |||
2 | Trịnh Năng | Chung | TS, Viện Khảo cổ học | ||
3 | Đào Trọng | Đức | |||
4 | Nguyễn Thị | Đức | |||
5 | Tạ Văn | Đức | |||
6 | Đặng Vũ | Đỗ | |||
7 | Vũ Văn | Độ | |||
8 | Trần Thanh | Hằng | |||
9 | Nguyễn Hữu | Hải | |||
10 | Đồng Kim | Hải | |||
11 | Nguyễn Quang | Hồng | TS, Giám đốc Khu di tích Phủ Chủ tịch | ||
12 | Đặng Thị Lê | Hoà | |||
13 | Vương Văn | Hoà | |||
14 | Lưu Anh | Hùng | |||
15 | Ninh Lê | Hiệp | |||
16 | Đặng Văn | Ích | |||
17 | Đặng Xuân | Kháng | 1955 |
PGS.TS, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN | |
18 | Nguyễn Văn | Khánh | 1955 |
GS.TS, Hiệu trưởng Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQGHN | |
19 | Hoàng | Lương | PGS.TS, Bộ môn Nhân học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQGHN | ||
20 | Nguyễn Thị Kim | Liên | |||
21 | Nguyễn Huy | Liên | |||
22 | Đoàn Thị | Lợi | |||
23 | Trần Thị | Lợi | |||
24 | Nguyễn Thị Xuân | Lộc | |||
25 | Phạm Ngọc | Lưu | |||
26 | Phạm Đức | Mạnh | PGS.TS, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG Tp HCM | ||
27 | Nguyễn Thị Phương | Mai | |||
28 | Trần Hồng | Mao | |||
29 | Vũ Duy | Mền | PGS.TS, Viện Sử học Việt Nam | ||
30 | Lại Vĩnh | Mùi | |||
31 | Đoàn Văn | Nam | |||
32 | Nguyễn Thị | Nga | |||
33 | Đặng Kim | Ngọc | TS, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu khoa học Văn Miếu – Quốc Tử Giám | ||
34 | Nguyễn Văn | Nguyên | |||
35 | Đỗ Thị | Nhân | |||
36 | Nguyễn Văn | Nhật | PGS.TS, Viện trưởng Viện Sử học Việt Nam | ||
37 | Nguyễn Duy | Nhung | |||
38 | Nguyễn Viết | Oanh | |||
39 | Mai Thị | Phương | |||
40 | Lê Thị Hạnh | Phúc | |||
41 | Trần Văn | Quang | |||
42 | Nguyễn Đức | Sơn | |||
43 | Mai Văn | Sen | |||
44 | Trần Đăng | Sinh | |||
45 | Trịnh Minh | Sung | |||
46 | Đặng Thị | Thành | |||
47 | Lê Ngọc | Thắng | PGS.TS, Nguyên Phó Giám đốc Bảo tàng Phụ nữ | ||
48 | Nguyễn Thế | Thắng | |||
49 | Phạm Văn | Thanh | |||
50 | Trần Văn | Thao | |||
51 | Lưu Thị | Thịnh | |||
53 | Nguyễn Thiện | Thuần | |||
54 | Trần Mậu | Thuận | |||
55 | Tạ Thị | Thuý | PGS.TS, Viện Sử học Việt Nam | ||
56 | Chu Đức | Tính | TS, Giám đốc Bảo tàng Hồ Chí Minh | ||
57 | Đặng Xuân | Tuyên | |||
58 | Nguyễn Anh | Tuýnh | |||
59 | Đỗ Văn | Vinh | |||
60 | Lê Văn | Vụ | |||
61 | Trương Thị | Yến | TS, Viện Sử học Việt Nam | ||
62 | Khương Thị Hồng | Yến | |||
63 | Đặng Thị | Út |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thứ tư - 20/11/2024 15:11
Thứ ba - 19/11/2024 15:11
Thứ ba - 19/11/2024 14:11
Thứ ba - 19/11/2024 11:11
Thứ ba - 19/11/2024 08:11