TT | Họ và | Tên | N. sinh | Quê quán | Ghi chú |
1 | Đinh Ngọc | Ấn | |||
2 | Lê Vĩnh | Bá | |||
3 | Nguyễn Đỗ | Bách | |||
4 | Nguyễn Xuân | Bách | |||
5 | Đặng Văn | Bằng | |||
6 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | NXB Chính trị quốc gia | ||
7 | Ngô Thiện | Bàn | |||
8 | Lê Thế | Bảo | |||
9 | Nguyễn Thị Thu | Bồn | |||
10 | Lê Văn | Bé | |||
11 | Nguyễn Thị | Bé | |||
12 | Lê Ngọc | Bốn | |||
13 | Đinh Văn | Biên | Nam Định | Nguyên Trưởng phòng VHTT Giao Thuỷ-Nam Định | |
14 | Nguyễn Thế | Bính | |||
15 | Bàn Thị | Cư | |||
16 | Nguyễn Huy | Cát | 1951 | Hà Tây | ThS, Khoa Lịch sử |
17 | Nguyễn Duy | Cát | |||
18 | Diệp Xuân | Cảnh | |||
19 | Đào Quý | Cảnh | |||
20 | Trần Văn | Cống | |||
21 | Nguyễn Mạnh | Cường | |||
22 | Đinh Mạnh | Cường | |||
23 | Nguyễn Huy | Chương | Giám đốc Thư viện ĐHQGHN (2011) | ||
24 | Nguyễn Trung | Chiến | |||
Quách Văn | Chu | ||||
25 | Lê Vĩnh | Chút | |||
26 | Hoàng Thị | Dân | |||
27 | Đinh Trần | Dương | Hà Tĩnh | PGS.TS, Khoa Lịch sử | |
28 | Lê Quý | Dinh | |||
29 | Nguyễn Ngọc | Diện | |||
30 | Vũ Đức | Dũng | |||
31 | Nguyễn Quốc | Dũng | |||
32 | Trương Thị | Dung | |||
33 | Vũ Thị Mỹ | Dung | |||
34 | Nguyễn Thị Kim | Dung | |||
35 | Nguyễn Bá | Duy | |||
36 | Lê Văn | Đà | |||
37 | Hồ Sơn | Đài | Quân khu 7 | ||
38 | Đinh Thị | Đào | |||
39 | Đỗ Ngọc | Đảng | |||
40 | Nguyễn Mạnh | Đạt | |||
41 | Bùi Kim | Đỉnh | PGS.TS, Trường Đại học Tuyên giáo | ||
42 | Nguyễn Văn | Đông | |||
43 | Thái Bá | Đồng | |||
44 | Phan Huy | Đường | |||
45 | Đào Văn | Đường | |||
46 | Nguyễn Thị | Đức | |||
47 | Lê Trường | Giang | |||
48 | Vũ Kim | Giang | |||
49 | Trần Văn | Hà | |||
50 | Dương Đình | Hà | |||
51 | Phạm Thu | Hà | |||
52 | Phạm Thị Thu | Hà | |||
Lê Thị | Hà | ||||
55 | Trần Văn | Hải | |||
56 | Nguyễn Thanh | Hải | |||
57 | Nguyễn Văn | Hán | |||
58 | Đỗ Đình | Hãng | PGS.TS, Học viện CT-HC Khu vực I | ||
59 | Nguyễn Huy | Hạnh | |||
60 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | |||
61 | Nguyễn Thị | Hiên | |||
62 | Phạm Thị | Hiên | |||
Lê Đình | Hiệp | ||||
63 | Nguyễn Cảnh | Hồng | |||
64 | Nguyễn Xuân | Hồng | |||
65 | Nguyễn Thị | Hoà | |||
66 | Nguyễn Thị ánh | Hoà | |||
67 | Tô Sỹ | Hoà | |||
68 | Đỗ Thị | Hoà | |||
69 | Hồ Thức | Hoà | |||
70 | Hoàng Thị | Hoà | |||
71 | Tống Khánh | Hoà | |||
72 | Nguyễn Nhật | Hoành | |||
73 | Hoàng Văn | Hoa | |||
74 | Vũ Thị | Hoa | |||
75 | Tô Kim | Hoa | |||
76 | Nhâm Thuý | Hoan | |||
77 | Lương Đình | Hoè | |||
78 | Lê Thị Quý | Hoè | |||
79 | Nguyễn Quân | Hiệu | |||
80 | Phạm Bích | Hợp | |||
81 | Nguyễn Văn | Hùng | |||
82 | Phạm Văn | Hùng | |||
83 | Nguyễn Mạnh | Hùng | |||
84 | Nguyễn Đức | Hưng | |||
85 | Lê Công | Hưng | Thái Bình | ||
86 | Nguyễn Thị | Hương | |||
87 | Nguyễn Doãn | Hương | |||
88 | Chu Thụy Thanh | Hương | |||
89 | Trần Quốc | Hương | |||
90 | Nguyễn Thị | Huệ | |||
91 | Trần Hữu | Huỳnh | TS, PCN Khoa TTTV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | ||
92 | Vũ Văn | Huyến | |||
93 | Mai Hồng | Khánh | |||
94 | Nguyễn Ngọc | Khiếu | |||
95 | Phan Văn | Khoa | |||
96 | Hà Mạnh | Khoa | TS, Viện Sử học | ||
97 | Lê Văn | Kim | |||
98 | Vũ Hồng | Kỳ | |||
99 | Ma Mạnh | Lân | |||
100 | Trần Thu | Lương | PGS.TS, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG Tp HCM | ||
101 | Trịnh Thanh | Lương | |||
102 | Lê Huy | Lạng | |||
103 | Nguyễn Hồng | Lê | |||
104 | Phạm Thị | Lan | |||
105 | Trịnh Thị | Lan | |||
106 | Nguyễn Xuân | Lộc | |||
107 | Hồ Sỹ | Lộc | |||
108 | Trương | Lường | |||
109 | Nguyễn Thị | Liên | |||
110 | Lê Văn | Lợi | |||
111 | Võ Thắng | Lợi | |||
112 | Hoàng Hữu | Lượng | Hải Phòng | Vụ trưởng Vụ Báo chí (học tiếp K.23) | |
113 | Nguyễn Hữu | Lượng | |||
114 | Nguyễn Thị | Liễu | |||
115 | Nguyễn Thị Minh | Luận | |||
116 | Lê Thị Minh | Lý | |||
117 | Nguyễn Thị | Lý | |||
118 | Lâm Thanh | Mai | |||
119 | Phí Thị | Mùi | Bảo tàng Hồ Chí Minh | ||
120 | Đỗ Thị | Mùi | |||
121 | Trần Đức | Minh | |||
122 | Lâm Bá | Nam | Thanh Hoá | PGS.TS, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN (học tiếp K.24) | |
123 | Phạm Thị | Ngân | Bảo tàng Hồ Chí Minh | ||
124 | Lê Viết | Nga | |||
125 | Nguyễn Văn | Nghiệm | |||
126 | Phùng Hữu | Nghị | |||
127 | Hoàng Văn | Nguyễn | |||
128 | Vũ Thị | Nhị | Nguyên PGĐ BT HCM | ||
129 | Hoàng Thị Tuyết | Nhung | |||
130 | Phạm Thị | Nết | TS, Học viện CT-HC Khu vực I | ||
131 | Tô Thị Lan | Phương | |||
132 | Phạm Văn | Phú | |||
133 | Đinh Trọng | Phú | |||
134 | Mai Kim | Phúc | |||
135 | Nguyễn Nam | Phong | |||
136 | Nguyễn Thanh | Phong | |||
137 | Nguyễn Vinh | Quân | |||
138 | Lê Văn | Quang | |||
139 | Vũ Mạnh | Quang | |||
140 | Đặng Văn | Quang | |||
141 | Nguyễn Thị Vũ | Quý | |||
142 | Đoàn Trường | Sơn | TS, Hội Liên hiệp KHKT Hải Phòng | ||
143 | Nguyễn Hoàng | Sơn | |||
144 | Vũ Hồng | Sơn | |||
145 | Tạ Thanh | Sơn | |||
146 | Đinh Xuân | Sang | |||
147 | Lương Biên | Soạn | |||
148 | Vi Văn | Sự | |||
149 | Vương Xuân | Tình | Hà Nội | PGS.TS, Phó viện trưởng Viện Dân tộc học (2011) (học tiếp K.24) | |
150 | Đặng Ly | Tâm | |||
152 | Lê Ngọc | Tạo | |||
153 | Nguyễn Minh | Tường | PGS.TS, Viện Sử học (học tiếp K.24) | ||
154 | Đặng Văn | Thái | |||
155 | Nguyễn Khắc | Thái | |||
156 | Nguyễn Xuân | Thơm | Chánh Văn phòng UBKTTW (2011) | ||
157 | Trương Đắc | Thành | |||
158 | Trần Mạnh | Thành | |||
159 | Võ Thị Thanh | Thảo | |||
160 | Hoàng Ngọc | Thảo | |||
162 | Nguyễn Đức | Thắng | |||
163 | Nguyễn Văn | Thạo | |||
164 | Nguyễn Ngọc | Thanh | PGS.TS, Phó viện trưởng Viện Dân tộc học (2011) (học tiếp K.25) | ||
165 | Nguyễn Thị | Thanh | TS, Viện Lịch sử Đảng | ||
166 | Trần Quang | Thanh | |||
167 | Hoàng Thị | Thanh | |||
168 | Phạm Ngọc | Thanh | PGS.TS, Khoa Khoa học Quản lý, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | ||
169 | Bùi Văn | Thất | |||
170 | Chu Thị | Thiện | |||
171 | Hà Văn | Thịnh | |||
172 | Lê Văn | Thịnh | TS, Khoa Lịch sử (học tiếp K.24) | ||
173 | Nguyễn | Thịnh | |||
174 | Hoàng Huy | Thịnh | Trường cán bộ Lê Hồng Phong (học tiếp K.24) | ||
176 | Đỗ Đức | Thịnh | |||
177 | Nguyễn Thị | Thu | |||
178 | Quách Văn | Thu | |||
179 | Bùi Hoài | Thu | |||
180 | Nguyễn Văn | Thuần | |||
181 | Nguyễn Văn | Thuận | |||
182 | Bùi Loan | Thuỳ | |||
183 | Phan Thị Hương | Thuỷ | |||
184 | Lê Kim | Thuý | |||
185 | Nguyễn Thị | Thuyết | |||
186 | Nguyễn Duy | Tiến | |||
187 | Lê Minh | Tiến | |||
188 | Bùi Minh | Tiến | |||
189 | Triệu Quang |
Tiến | PGS.TS, Nguyên Tổng biên tập Tạp chí Lịch sử Đảng | ||
190 | Nguyễn Đạo | Toàn | |||
191 | Vương Thị | Trình | |||
192 | Nguyễn Văn | Trang | |||
193 | Bùi Xuân | Trường | |||
194 | Hoàng Văn | Tuệ | TS, Viện trưởng Viện Lịch sử Đảng (2011) | ||
195 | Nguyễn Đức | Tuyến | |||
196 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | |||
197 | Đặng Thị | Vân | |||
198 | Lê Phóng | Viên | |||
199 | Hồ Hoàng | Viên | |||
200 | Phạm Thị | Vinh | |||
201 | Hoàng Thị | Vinh | |||
202 | Đào Thị | Vinh | |||
203 | Lê | Vinh | |||
204 | Lê Quang | Việt | 1946-1987 | Hà Nội | Nguyên Trưởng phòng Chi nhánh lưu niệm, Bảo tàng Hồ Chí Minh |
205 | Trần Quốc | Việt | |||
206 | Phạm Quang | Vũ | Phó trưởng phòng CT&CTSV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN (2011) | ||
207 | Vũ Văn | Vĩnh | |||
208 | Phạm Xuân | Xanh | 1944 | Quảng Bình | PGS.TS, Nguyên CNBM LSVN Cận hiện đại, Khoa Lịch sử |
209 | Trần Thị | Xuân | |||
210 | Nguyễn Thị | Yến |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thứ tư - 20/11/2024 15:11
Thứ ba - 19/11/2024 15:11
Thứ ba - 19/11/2024 14:11
Thứ ba - 19/11/2024 11:11
Thứ ba - 19/11/2024 08:11