Ngành | QH-2021-X (K66) |
QH-2020-X (K65) |
QH-2019-X (K64) |
QH-2018-X (K63) |
Lịch sử | 07 | 05 | 04 | 0 |
Văn hóa học | 0 | 02 |
Stt | Chuyên ngành | Số lượng |
|
Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại | 06 |
|
Lịch sử Toàn cầu | 04 |
|
Văn hóa học và Lịch sử Văn hóa Việt Nam | 04 |
|
Lịch sử Việt Nam Cận hiện đại | 02 |
|
Khảo cổ học | 02 |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 |
|
Lịch sử Đô thị | 0 |
Stt | Họ và tên | Mã SV/ Lớp khóa học | Tên Đề tài | Chuyên ngành | GV Hướng dẫn |
|
Ngô Viết Hùng | 21030129 (K66 LS) |
Lịch sử nghi lễ tế Nam Giao ở Việt Nam | LSVN Cổ trung đại | ThS. Nguyễn Ngọc Phúc |
|
Nguyễn Ngọc Hợp | 20032527 (K65 VH) |
Bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật ca trù từ năm 2006-2020 (Nghiên cứu trường hợp câu lạc bộ ca trù Đồng Trữ, thôn Đồng Trữ xã Phú Nghĩa huyện Chương Mỹ, Hà Nội) | Văn hóa học | TS. Đỗ Thị Hương Thảo |
|
Đàm Quang Huy | 20030827 (K65 LS) |
Việt Nam qua tư liệu ảnh của người Pháp cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX | LSVN Cận hiện đại | TS. Trương Thị Bích Hạnh |
Nguyễn Bình Nhi | 20030866 (K65 LS) |
||||
|
Nguyễn Vinh Quang | 20030877 (K65 LS) |
Cạnh tranh Trung - Nga - Nhật tại Mãn Châu và Bán đảo Triều Tiên cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX | Lịch sử Toàn cầu | PGS.TS Trần Thiện Thanh |
|
Nguyễn Anh Nhật Trân | 20030081 (K65 LS) |
Cảng Thanh Hà - vai trò trong thương mại và quân sự | LSVN Cổ trung đại | TS. Đỗ Thị Thùy Lan |
|
Lê Thế Thái | 20030888 (K65 LS) |
Bước đầu tìm hiểu về trang phục lên đồng trong tín ngưỡng thờ Mẫu | VHH và LSVH VN | TS. Nguyễn Thị Hoài Phương |
|
Phạm Trường Thành | 21030901 (K66 LS) |
Trương Minh Giảng (1792-1841) - Từ Trấn Tây tướng quân đến nấm mồ hoang lạnh | LSVN Cổ trung đại | ThS. Bùi Thị Bích Ngọc |
|
Vũ Ngọc Trâm | 21030132 (K66 LS) |
Những dấu ấn sớm của văn hóa Ấn Độ ở miền Trung Việt Nam | Khảo cổ học | TS. Nguyễn Hữu Mạnh |
|
Trần Ngọc Thanh Tâm | 19030953 (K64 LS) |
So sánh hoạt động giao thương của Công ty Đông Ấn Hà Lan và Công ty Đông Ấn Anh ở Đàng Ngoài thế kỷ XVII | Lịch sử Toàn cầu | GS.TS Nguyễn Văn Kim |
|
Trần Mai Đức Triều | 19030976 (K64 LS) |
Quan hệ thương mại giữa đế chế Mogul và Đông Nam Á trong thế kỷ XVI-XVII | Lịch sử Toàn cầu | GS.TS Nguyễn Văn Kim |
|
Hoàng Thị Bích Ngọc | 19030930 (K64 LS) |
Về phong tục kéo vợ của tộc người H'mong huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | VHH và LSVH VN |
ThS. Nguyễn Bảo Trang |
Stt | Họ và tên | Mã SV/ Lớp khóa học | Tên Đề tài | Chuyên ngành | GV Hướng dẫn |
|
Nguyễn Hương Giang | 20032519 (K65 VH) |
Tiếp xúc và giao lưu văn hóa Đông - Tây cuối thế kỉ 19 - đầu thế kỉ 20 (trường hợp các nghiên cứu tín ngưỡng Việt của học giả Léopold Cardière) | Văn hóa học | TS. Đỗ Thị Hương Thảo |
Nguyễn Hải Bình | 20032511 (K65 VH) |
||||
|
Trần Minh Châu | 21030125 (K66 LS) |
Vấn đề Nội hôn nhà Trần dưới góc nhìn lịch đại | LSVN Cổ trung đại | TS. Đỗ Thị Thùy Lan |
|
Nguyễn Thành Đạt | 21030126 (K66 LS) |
Sự chuyển dịch mô hình từ làng buôn sang làng buôn kết hợp với khoa bảng từ thế kỷ XVII đến XIX - Trường hợp nghiên cứu làng Phù Lưu, Từ Sơn, Bắc Ninh | LSVN Cổ trung đại | TS. Đỗ Thị Hương Thảo |
Stt | Họ và tên | Mã SV/ Lớp khóa học | Tên Đề tài | Chuyên ngành | GV Hướng dẫn |
|
Chử Đình Tuân | 21030913 (K66 LS) |
Hải quân Mông - Nguyên trong cuộc xâm lược Đại Việt lần thứ ba (1287-1288) | Khảo cổ học | TS. Nguyễn Hữu Mạnh |
|
Đỗ Thành Long | 19030919 (K64 LS) |
Hồ Chí Minh với truyền thông chính trị của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (2/9/1945 - 19/12/1946) | LSVN Cận hiện đại | TS. Hoàng Thị Hồng Nga |
Stt | Họ và tên | Mã SV/ Lớp khóa học | Tên Đề tài | Chuyên ngành | GV Hướng dẫn |
|
Nguyễn Ngọc Bách | 20030799 (K65 LS) |
Đế chế Srivijaya trong hệ thống thương mại quốc tế (thế kỷ VIII-XI) | Lịch sử Toàn cầu | GS.TS Nguyễn Văn Kim |
|
Phạm Thị Ngọc Anh | 21030846 (K66 LS) |
Dịch bệnh đầu thế kỷ XIX ở Việt Nam - Hiện trạng và đương đầu | LSVN Cổ trung đại | ThS. Bùi Thị Bích Ngọc |
Ý kiến bạn đọc
Thứ ba - 24/12/2024 07:12
Thứ hai - 23/12/2024 18:12
Thứ hai - 23/12/2024 16:12
Thứ hai - 23/12/2024 15:12
Thứ hai - 23/12/2024 12:12